*. Thông số kỹ thuật cầu dẫn xe nâng lên container:
| Tải trọng(kg) | Kich thước sàn(mm) | |||||||||
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | ||
DCQY | 6000 | 6000 | 3000 | 1000 | 300 | 10300 | 1800 | 2100 | 1200 | 400 | 1600 |
DCQY | 8000 | 6000 | 3000 | 1000 | 300 | 10300 | 1800 | 2100 | 1200 | 400 | 1600 |
DCQY | 10000 | 7000 | 3000 | 1000 | 300 | 11300 | 1800 | 2100 | 1200 | 400 | 1600 |
Sản phẩm liên quan
CẦU CONTAINER DCQ (8 TẤN, 10 TẤN, 12 TẤN)
Model Tải trọng (kg) Kích thước sàn (mm) Lip board size (mm) ..
CẦU CONTAINER DCQH (6 TẤN, 8 TẤN, 10 TẤN)
Model Tải trọng(kg) Kich thước sàn(mm) ..
| |